検索ワード: processed (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

processed...

ベトナム語

chế biến ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

diet, processed

ベトナム語

thức ăn chế biến

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

英語

processed fruit

ベトナム語

chế biến hoa quả -

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

item processed successfully...

ベトナム語

Đang tải về tập tin% 1...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

part – processed product

ベトナム語

bán thành phẩm

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

files processed: %1

ベトナム語

tập tin đã xử lí:% 1name of translators

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

remove processed items

ベトナム語

gỡ bỏ mục

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

join could not be processed

ベトナム語

không thể xử lý nối

最終更新: 2016-12-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

you mean have i processed it?

ベトナム語

Ý anh là tôi đã xử lý được?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

get her processed, please. now.

ベトナム語

Đưa cô ta đi ngay đi, xin các anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

0032=current processed state:

ベトナム語

0032=trạng thái tiến trình hiện tại:

最終更新: 2018-10-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

you want me to get him processed?

ベトナム語

tôi cho hắn sang tòa nhé?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

and he's been professionally processed.

ベトナム語

và hắn đã bị xử lý rất chuyên nghiệp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

but i told him you were processed correctly.

ベトナム語

Ông ấy muốn một báo cáo về cái đêm cậu trốn ra,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

car gets processed, we might get something.

ベトナム語

thời gian là tiền bạc, và em lại lãng phí thời gian của anh bằng thằng bạn trai cũ vớ vẩn của em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

i know she just processed a check for him.

ベトナム語

nghe nói là cô ấy vừa xử lý tấm séc cho anh ấy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

a transfer of title has already been processed.

ベトナム語

việc chuyển nhượng chức vị đã được bắt đầu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

okay, okay, get him processed and get him out of here.

ベトナム語

Được rồi, chỉ cần ông xử lý tôi sẽ đưa được anh ta ra khỏi đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

have you processed that coming here is non-negotiable?

ベトナム語

anh có nghĩ chuyện đến đây là không thể thương lượng được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

you can call your father after you've been processed.

ベトナム語

cô có thể gọi cho bố cô sau khi giải quyết xong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,748,700,470 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK