検索ワード: prospective (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

prospective

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

prospective what?

ベトナム語

tiềm năng. - tiềm năng gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

prospective staff

ベトナム語

nhân viên triển vọng tại công ty

最終更新: 2021-10-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

benjamin barber. prospective.

ベトナム語

- benjamin barber.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

advice on prospective treatment:

ベトナム語

hướng điều trị tiếp:

最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

conclusion and direction for prospective development

ベトナム語

kết luận và hướng phát triển tương lai

最終更新: 2019-04-03
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

a prospective, you have a good look at your mother

ベトナム語

chuẩn, chú ý trông mẹ cháu nha.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a prospective, fast food do not let your landlord so long

ベトナム語

chuẩn, ăn nhanh chút đi con đừng để bác chủ nhà đợi quá lâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

cohort study; longitudinal study; prospective study

ベトナム語

nghiên cứu nhóm

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

prospective employers won't like what i'll have to say.

ベトナム語

những người tuyển dụng sẽ không thích nghe lời giới thiệu của tôi đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

part 5: make conclusion and provide direction for prospective development.

ベトナム語

kết luận và hướng phát triển tiếp theo trong phần 5.

最終更新: 2019-04-03
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

these are emails i received from a couple of prospective clients.

ベトナム語

Đây là e-mail tôi nhận được tè các khách hàng tiềm năng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

invites prospective client/s to have an ocular inspection of the hotel facilities

ベトナム語

mời khách hàng tiềm năng tương lai đến tham quan thị sát cơ sở vật chất của khách sạn

最終更新: 2019-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he stole the memory stick, killed his prospective brother-in-law.

ベトナム語

anh ta đã trộm thẻ nhớ, giết em rể tương lai của mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the result will be useful as a reference in practical nursing, teaching and prospective research works.

ベトナム語

kết quả nghiên cứu cũng có thể làm nguồn tài liệu tham khảo cho thực hành chăm sóc, giảng dạy và nghiên cứu điều dưỡng sau này.

最終更新: 2019-06-03
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

don't you tell all your prospective clients - the city's only 20 minutes away?

ベトナム語

chẳng phải em bảo với khách hàng rằng... thành phố chỉ cách đây 20 phút đi xe thôi sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

there i engaged to inoffensive pointed out to him the certain evils of his choice of your sister as a prospective bride.

ベトナム語

nơi đây, tôi đã cố gắng chỉ ra cho bạn mình thấy những bất lợi của việc chọn lựa chị cô là người vợ tương lai

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

prospective investors in the company are strongly urged to consult their own tax advisors with respect to the tax consequences of an investment in the company.

ベトナム語

cÁc nhÀ ĐẦu tƯ tƯƠng lai cỦa cÔng ty ĐƯỢc khuyẾn khÍch hỎi Ý kiẾn cỐ vẤn vỀ vẤn ĐỀ thuẾ ĐỐi vỚi hoẠt ĐỘng ĐẦu tƯ tẠi cÔng ty.

最終更新: 2019-03-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

invites prospective clients to have an ocular inspection of the hotel’s facilities and provides entertainment at the coffeeshop for potential clients especially when closing a sale.

ベトナム語

mời các khách hàng tương lai đến tham quan và thị sát cơ sở vật chất của khách sạn, chuẩn bị các hoạt động chiêu đãi phục vụ khách hàng tại quầy cà phê cho khách hàng tiềm năng, đặc biệt trong giai đoạn cuối của hoạt động chào bán.

最終更新: 2019-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

each prospective eb-5 immigrant investor should consult a competent immigration attorney to review the likelihood that the investor's immigration objectives will be achieved.

ベトナム語

nhà đầu tư theo sẽ trở thành người định cư theo chương trình eb-5 trong tương lai nên tham khảo ý kiến từ luật sư am hiểu luật di trú hoa kỳ về khả năng nhà Đầu tư đạt được mục tiêu định cư của mình.

最終更新: 2019-03-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

among the immigration risk factors that a prospective investor should consider carefully are the following; however, this list is not exhaustive and does not purport to summarize all risks associated with the purchase of a unit.

ベトナム語

nhÀ ĐẤu tƯ trong tƯƠng lai nÊn xem xÉt cẨn thẬn nhỮng rỦi ro trong vẤn ĐỀ nhẬp cƯ sau ĐÂy; tuy nhiÊn, danh sÁch nÀy khÔng thỂ hiỆn hẾt mỌi khÍa cẠnh vẤn ĐỀ cŨng nhƯ khÔng thỂ tÓm lƯỢc toÀn bỘ rỦi ro khi mua mỘt ĐƠn vỊ cỤ thỂ.

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,552,828 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK