検索ワード: protestants (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

protestants

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

the protestants came looking for francis.

ベトナム語

bọn tin lành đến để tìm francis.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the newest attacks were by protestants?

ベトナム語

cuộc tấn công mới nhất là của người theo đạo tin lành?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

where did the protestants get the nerve?

ベトナム語

bọn tin lành lấy can đảm đâu mà làm vậy nhỉ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you will only inflame the protestants further.

ベトナム語

- chàng chỉ làm kích động đám tin lành thêm thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

these are the men who attacked the protestants?

ベトナム語

Đây là những người đàn ông đã tấn công những tín đồ tin lành à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's about the attack on the protestants.

ベトナム語

về cuộc tấn công người đạo tin lành.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i thought about throwing you in with the protestants.

ベトナム語

ta đã đã nghĩ đến việc ném ngươi tới chỗ giáo dân tin lành.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the plan to mix your blood line with protestants. bourbons.

ベトナム語

kế hoạch pha trộn dòng máu của người với bọn tin lành, nhà bourbons.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

maybe catholics trying to make protestants reek of the devil.

ベトナム語

có thể là tín đồ công giáo đang cố làm tín đồ tin lành chạm vào Ác quỷ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i heard about the protestants you've already slaughtered.

ベトナム語

thần đã nghe về những người tin lành mà người đã tàn sát.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

they say it was protestants wearing stolen uniforms of the guards.

ベトナム語

họ nói rằng bọn tin lành đã mặc quân phục trộm được của bọn lính gác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the kingsguards are pulling known and suspected protestants from their beds.

ベトナム語

quân lính của nhà vua đã tràn vào và bắt giữ những người tin lành tình nghi trong nhà của họ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

at a time when protestants fight to take land and power from people like me.

ベトナム語

vào thời điểm khi những kẻ đạo tin lành chiến đấu để cướp đất và quyền lực khỏi tay những người như bọn ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

protestants thought you were investigating the victim instead of the men who killed him.

ベトナム語

những người theo đạo tin lành nghĩ ngài đang điều tra nạn nhân thay vì những người đàn ông đã giết chết nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the marriage won't confer any real power on the protestants, but it would be a balm to them.

ベトナム語

hôn nhân này sẽ không đem lại bất cứ quyền lực thực sự nào cho đạo tin lành. nhưng đó sẽ là một niềm an ủi đối với họ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

catholics and protestants living side by side, at each other's throats, divided by the falls road.

ベトナム語

quân đội chính phủ và quân nổi dậy ở liền kề với nhau. khu vực này thường xuyên xảy ra xung đột và đổ máu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

my sister's marriage may not be enough. i may have to reverse the edict, or issue a new one protecting protestants.

ベトナム語

hôn sự của em gái ta có lẽ sẽ không đủ, ta có thể phải đảo ngược lại sắc lệnh hoặc ban hành sắc lệnh mới để bảo vệ con chiên tin lành.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

not the catholics who'll wonder why are you hanging men of your own faith, and not the protestants who will forget all about your just rule when they gain power and decide

ベトナム語

những người theo đạo tin lành sẽ tự hỏi tại sao ngài lại treo cổ những người cùng đức tin và những người theo đạo tin lành sẽ quên hết về những luật lệ của ngài khi chúng có được sức mạnh và quyết định

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

protestant

ベトナム語

tin lành

最終更新: 2013-10-29
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,774,164,395 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK