検索ワード: radiator (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

radiator

ベトナム語

lò sưởi

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:

英語

radiator, cooler

ベトナム語

bộ giải nhiệt của máy biến áp.

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

英語

a radiator hissing.

ベトナム語

lò sưởi cháy âm ỉ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- my radiator's bust.

ベトナム語

- thùng nước của tôi nổ rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

on top of the radiator.

ベトナム語

- oh, có. trên lò sưởi kìa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's got a shot radiator.

ベトナム語

nó đã bị bắn hỏng bộ tản nhiệt

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

try to get an additional radiator.

ベトナム語

ráng tìm một thùng nước khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's leaking radiator fluid.

ベトナム語

thùng nước bị rỉ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the radiator and the battery are screwed.

ベトナム語

bộ tản nhiệt và pin hỏng rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if you can't find a radiator hose here...

ベトナム語

nếu như ta không tìm thấy ống cao su cho bộ phận làm nhiệt...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it seems that the lions got to the radiator.

ベトナム語

có vẻ bọn sư tử đã làm hỏng bộ tản nhiệt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- and you just piss in the radiator. - really?

ベトナム語

- và anh ta đái vào bộ tản nhiệt - thật hả ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

ain't you supposed to be fixing that radiator?

ベトナム語

không phải ông đang sửa cái giải nhiệt sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- dad! can i put your fingers through the radiator.

ベトナム語

Để tay lên tản nhiệt được này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

welcome to radiator springs, gateway to ornament valley.

ベトナム語

chào mừng các bạn đến với radiator springs, cánh cửa để đến với ornament valley.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we have, uh, water in the radiator, which can be drunk.

ベトナム語

chúng ta có... nước trong thùng nước xe, uống được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

your smile could melt a radiator, how am i supposed to concentrate?

ベトナム語

nụ cười của cô có thể làm tan chảy cả băng, làm sao mà tôi có thể tập trung được!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it doesn't have a lock. look! look at the hole in the radiator.

ベトナム語

không có khóa à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you heard it all through the house because of these pipes leading to the radiator.

ベトナム語

những gì các bạn nghe thấy là do các đường ống dẫn đến bộ tản nhiệt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

ah! [sheriff] the radiator springs traffic court will come to order!

ベトナム語

toà án giao thông radiator springs được triệu tập theo lệnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,734,408,729 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK