検索ワード: ration (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

ration

ベトナム語

khẩu phần

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

英語

feed ration

ベトナム語

khẩu phần ăn

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

英語

ration, dry

ベトナム語

khẩu phần khô

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

英語

field ration

ベトナム語

lương khô

最終更新: 2014-03-10
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

英語

ration, maintenance

ベトナム語

khẩu phần duy trì

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

- we'll ration it.

ベトナム語

- ta sẽ chia khẩu phần nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

du~ration of pause

ベトナム語

thời g~ian tạm dừng

最終更新: 2013-05-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

- we have to ration now--

ベトナム語

- ta phải hạn chế...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

rdp ration distributing point

ベトナム語

Điểm phân phối lương thực

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

英語

but they're on a ration.

ベトナム語

nhưng sẽ phải chia ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

jimmy, throw down a ration.

ベトナム語

jimmy, thảy xuống một khẩu phần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

- we gotta ration it, though.

ベトナム語

nhưng phải chia đều đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

i can only ration you a quarter bar.

ベトナム語

tôi chỉ có thể chia cho chị một phần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

from now on, one ration card per family.

ベトナム語

từ giờ trở đi, mỗi gia đình sẽ có một tấm thẻ chia lương thực

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

ration cards, guys! come on, come on!

ベトナム語

thẻ khẩu phần đây, tới đây nhanh lên!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

you must never eat more than one day's ration.

ベトナム語

anh không bao giờ được ăn nhiều hơn khẩu phần mỗi ngày.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

this-this is real tobacco. and the ration cards.

ベトナム語

thuốc lá hảo hạng và thẻ phát khẩu phần lương thực

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

and these are your travel permits and ration books.

ベトナム語

và đây là thông hành và sổ chế độ của các cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

he had a fourth-class ration book and he was undernourished.

ベトナム語

Ảnh có một sổ gạo cấp bốn, và ảnh không đủ ăn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

i have a job. i could get a ration card and settle here.

ベトナム語

tôi có thể làm việc có thể sửa chữa bất cứ thứ gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,753,459,317 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK