プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
the most prestigious redemption card game
game đánh bài đổi thưởng uy tín nhất
最終更新: 2022-03-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
- fuck damnation, man, fuck redemption.
- kệ mẹ những lời buộc tội, kệ mẹ sự chuộc lỗi đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and redemption for the human soul?
và sự cứu chuộc linh hồn con người?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
do you believe in redemption, bill?
Ông có tin vào nhân quả không, bill?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
no man is beyond redemption, lucius.
không ai không thể chuộc lỗi, lucius.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's our last chance at redemption.
cơ hội chót của chúng ta... để cứu vân.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
for in their redemption lies your recovery.
vì sự chuộc lỗi sẽ có lúc hồi sinh trong con người.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
this could be our chance for redemption!
Đây có thể là cơ hội chuộc lỗi của chúng ta!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and therein lies the journey to true redemption...
và thứ ở bên trong hành trình đến sự chuộc lỗi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: