検索ワード: redemption (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

redemption

ベトナム語

trả hết

最終更新: 2012-04-01
使用頻度: 10
品質:

参照: Translated.com

英語

redemption.

ベトナム語

là chuộc tội.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

redemption?

ベトナム語

sự hối cải ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

beyond redemption.

ベトナム語

vô phương cứu chữa.

最終更新: 2013-04-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

♪ for no redemption

ベトナム語

"không sự cứu rỗi"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

redemption, not revenge.

ベトナム語

hãy sống tốt, không phải báo thù.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

this is redemption, lady!

ベトナム語

Đây là sự cứu rỗi, cô nương ạ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

there's no redemption.

ベトナム語

không thể chuộc lỗi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

- to be redemption, doctor.

ベトナム語

- là để chuộc lỗi sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

you get a stab at redemption.

ベトナム語

anh có cơ hội chuộc lại lỗi lầm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

i'm here for your redemption.

ベトナム語

hãy xem thứ này

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

the most prestigious redemption card game

ベトナム語

game đánh bài đổi thưởng uy tín nhất

最終更新: 2022-03-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- fuck damnation, man, fuck redemption.

ベトナム語

- kệ mẹ những lời buộc tội, kệ mẹ sự chuộc lỗi đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and redemption for the human soul?

ベトナム語

và sự cứu chuộc linh hồn con người?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do you believe in redemption, bill?

ベトナム語

Ông có tin vào nhân quả không, bill?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

no man is beyond redemption, lucius.

ベトナム語

không ai không thể chuộc lỗi, lucius.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it's our last chance at redemption.

ベトナム語

cơ hội chót của chúng ta... để cứu vân.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

for in their redemption lies your recovery.

ベトナム語

vì sự chuộc lỗi sẽ có lúc hồi sinh trong con người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

this could be our chance for redemption!

ベトナム語

Đây có thể là cơ hội chuộc lỗi của chúng ta!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and therein lies the journey to true redemption...

ベトナム語

và thứ ở bên trong hành trình đến sự chuộc lỗi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,797,963 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK