検索ワード: refund (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

refund

ベトナム語

trả lại (tiền vay)

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:

英語

refund, please!

ベトナム語

làm ơn trả lại đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i used to refund

ベトナム語

lại trả lại cho tôi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

getting my refund.

ベトナム語

-tôi lấy lại tiền của mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

deposit refund system

ベトナム語

hệ thống hoàn lại tiền bảo lãnh(thuế môi trường)

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

英語

"and now want a refund?"

ベトナム語

và cô chỉ muốn đòi tiền lại?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

your pension contribution refund.

ベトナム語

trợ cấp của cậu sẽ hòan trả sau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i said no goddamn refund!

ベトナム語

tôi nói không hoàn lại tiền!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we don't give no refund.

ベトナム語

chúng tôi không hoàn lại tiền.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

can i have a refund on one?

ベトナム語

tôi có thể trả lại một vé không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

they refused to give me a refund .

ベトナム語

họ từ chối hoàn lại tiền cho tôi.

最終更新: 2018-12-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

sister sold-- no refund, no exchange

ベトナム語

em gái đã gả -- ko trả lại, ko đổi lại

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can you do a quick card refund for me?

ベトナム語

cô có thể hoàn thẻ nhanh giúp tôi được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and worse, they would have demanded a refund.

ベトナム語

nếu tệ hơn, thì họ sẽ đòi tiền lại mất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

every copy is hd. i guarantee, but no refund.

ベトナム語

tất cả bảo đảm không trả lại

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

return your purchase within 14 days for a full refund.

ベトナム語

trả lại hàng đã mua trong vòng 14 ngày để được hoàn trả đầy đủ tiền.

最終更新: 2018-12-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

jesus. you need to apply for a dad refund immediately.

ベトナム語

cậu cần phải áp dụng cho một khoản lấy lại cha ngay lập tức.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i hope my client doesn't come looking for a refund.

ベトナム語

hy vọng là thân chủ của tôi không đòi lại tiền.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i forgot you were an expert at closets and african refund policies.

ベトナム語

tôi quên cô là chuyên gia về tủ áo và thủ tục hoàn tiền ở châu phi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a full house, andre. we shall have to refund a full house!

ベトナム語

cả 1 nhà hát, andré, phải trả tiền cả 1 nhà hát!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,737,321 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK