検索ワード: rejoice (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

rejoice.

ベトナム語

vui lên di.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

rejoice!

ベトナム語

hãy vui lên

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i rejoice.

ベトナム語

ta rất mừng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

rejoice, rejoice

ベトナム語

"rejoice, rejoice "

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

rejoice, humanspeople!

ベトナム語

vui lên! người nhân loại, người boov đã đến đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

rejoice in life eternal.

ベトナム語

tự hào trong cuộc đời vĩnh cửu. Ông xứng đáng những điều tốt hơn thế này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we rejoice for our king!

ベトナム語

chúng thần vui mừng vì Đại vương!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it made my heart rejoice.

ベトナム語

nó làm cho tim tôi hân hoan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

they will rejoice, they will sing.

ベトナム語

họ sẽ hát... trong rạp chiếu phim và trên toàn thế giới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

rejoice while you still can

ベトナム語

cứ tận hưởng đi, khi các người còn có thể.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i rejoice to say i did not.

ベトナム語

rất mừng mà nói là tôi chưa biết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- and hobab rejoice with heraclitus.

ベトナム語

- và hobab vui mừng cùng heraclitus.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

my father will rejoice to hear it.

ベトナム語

cha ta sẽ rất sung sướng khi nghe việc đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

yet there is cause to rejoice!

ベトナム語

nhưng vẫn có một lý do để vui mừng!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

your people will rejoice to see you return home.

ベトナム語

thần dân của ngài sẽ vui mừng khi thấy ngài quay về.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

serve the lord with fear, and rejoice with trembling.

ベトナム語

khá hầu việc Ðức giê-hô-va cách kính sợ, và mừng rỡ cách run rẩy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

i am to rejoice in the inferiority of your circumstances?

ベトナム語

tôi cảm thấy vui mừng vì nhận ra được sự thấp kém của cô?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

still, that we are here is cause to rejoice, no?

ベトナム語

tuy nhiên, chúng ta ở đây để ăn mừng, đúng chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i rejoice at thy word, as one that findeth great spoil.

ベトナム語

tôi vui vẻ về lời chúa, khác nào kẻ tìm được mồi lớn.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

but now ye rejoice in your boastings: all such rejoicing is evil.

ベトナム語

kìa anh em lấy những lời kiêu ngạo mà khoe mình! phàm khoe khoang như vậy là xấu.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,745,791,667 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK