プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
related to
lien quan den
最終更新: 2017-02-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
- not related.
- không liên quan.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gate-related?
về những gì liên quan tới gate sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
related mobile5v5
lien quan mobile5v5
最終更新: 2020-08-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
are they related?
chúng có liên quan không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you're related ?
- anh đang nghe đó chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- it's related.
có liên quan.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
related accounts vpdd
vpdd
最終更新: 2022-12-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
repeat, poho related.
repeat--poho related.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- we must be related.
- vậy là chúng ta có liên quan rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- are you two related ?
- 2 người là họ hàng à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
* job-related skills:
* job-related skills:
最終更新: 2019-05-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
he is related to me
anh ta là bà con thân thuộc với tôi
最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
so everything was related.
thế nên tất cả đều liên quan.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
how are you two related?
làm thế nào bạn có 2 liên quan đến?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a drug-related homicide.
gustavo fring là tên thật?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
so they're not related ?
vậy là chúng không liên quan gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's not work-related.
chuyện riêng thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- no, we're not related.
- không, chúng tôi không có họ hàng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"stress-related illnesses."
"các vấn đề căng thẳng liên quan đến bệnh tật."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています