プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
to release the tension.
giải tỏa căng thẳng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
yeah, release the tension.
giải tỏa căng thẳng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
release
công chiếu
最終更新: 2015-11-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
release.
mau buông tay ra.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
release!
buông
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- release !
tốt, tốt lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
yarn tension
sức căng sợi
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
参照:
tension not..
Đừng căng thẳng như vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ooh, tension!
ooh, căng rồi đây!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tension reinforcement
cốt thép chịu kéo
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 4
品質:
参照:
dramatic tension.
cực kỳ căng thẳng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tension pneumothorax.
- cái gì? - tôi cần ống thở.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- just, no tension.
- không được căng lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
fatigue tension test
thử bền mỏi do kéo (sự)
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
参照:
tension rises as...
căng thẳng tăng lên khi...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- keeps more tension.
-căng thẳng hơn nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tension zone in concrete
khu vực chịu kéo của bê tông
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 4
品質:
参照:
tension pneumothorax. - what?
tôi không thở được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
no tension, no surprises.
không áp lực, không bất ngờ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
safety off dynamic tension...
mở chốt an toàn!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: