検索ワード: remain in (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

remain in

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

remain in b-wing.

ベトナム語

cứ ở lại khu b.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

okay, remain in the pose.

ベトナム語

Được rồi, giữ nguyên tư thế đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

deadshot, remain in position.

ベトナム語

deadshot, giữ nguyên vị trí.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

everybody remain in your seats.

ベトナム語

mọi người hãy ngồi yên tại ghế..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

am i to remain in the city?

ベトナム語

tôi thì vẫn ở lại thành phố?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"remain in your personal vehicle."

ベトナム語

"Ở yên trong phương tiện cá nhân của cô."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

you can't remain in that situation.

ベトナム語

cậu không thể ở trong tình huống đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

ok, then i'll remain in charge.

ベトナム語

-vậy được thôi , tôi sẽ vẫn chịu trách nhiệm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i need you to remain in your seats...

ベトナム語

tôi cần quý khách ngồi yên tại chỗ của mình...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

how many men remain in castle black?

ベトナム語

có bao nhiêu người ở lại hắc thành?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

please remain in scanners until cleared.

ベトナム語

xin hãy ở yên trong khu vực kiểm soát đến khi an toàn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and... are you intending to remain in london?

ベトナム語

và... cô có định ở lại london không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

knowing that our conversation will remain in private.

ベトナム語

chuyện này hoàn toàn riêng tư.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it is necessary foryou to remain in this house,

ベトナム語

các người cần thiết phải ở lại trong căn nhà này,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

ladies and gentlemen, please remain in your seats.

ベトナム語

raoul, ta không an toàn ở đây đâu! kính thưa quý vị...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the key players remain in position to execute the plan.

ベトナム語

những nhân vật chủ chốt vẫn nằm trong kế hoạch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

for however finer reason ... he will remain in prison.

ベトナム語

và với bất cứ lý do gì thì ... nó vẫn phải bị giam.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but your husband will remain in custody until his arraignment.

ベトナム語

nhưng chồng cô sẽ vẫn ở đây cho đến khi đi nghe cáo buộc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but tell me, have you decided... to remain in the convent?

ベトナム語

nhưng hãy cho tôi biết, em định chết ... trong tu viện này luôn sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and max can remain in the shadow, which is what he wants.

ベトナム語

và max vẫn còn có thể ở trong bóng tối, như ảnh muốn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,738,018,599 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK