プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
reporting live...
- càng lúc càng tệ hơn rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
reporting, sir.
báo cáo sếp
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
financial reporting
báo cáo tài chính
最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 3
品質:
person reporting.
nạn nhân.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nah... reporting them...
không... tố giác họ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
general, reporting!
báo cáo tướng quân.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
seal team one reporting.
Đội seal 1 báo cáo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm reporting in.
tôi báo cáo đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
crash reporting assistant
@ title
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
just me reporting to me.
tôi sẽ tự ứng cử.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
about bug reporting - help
báo cáo & lỗi@ title
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
"sergeant miyagi reporting.
"trung sĩ miyagi báo cáo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- lieutenant schmidt, reporting.
thượng úy smidt có mặt!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bug reporting assistant guide
@ info/ rich
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
all the media are reporting.
facebook lẫn tạp chí gần đây
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
major reisman reporting, sir.
thiếu tá reisman trình diện, sếp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lina mayfleet, reporting for duty!
lina mayfleet, đến nhận nhiệm vụ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- sir, all units are reporting.
tất cả đơn vị đã vào vị trí đảm bảo an toàn rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
juvenile delinquent reporting for duty.
trẻ vị thành niên hư hỏng tới trình diện thực hiện nghĩa vụ đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
good morning. reporting from brighton.
chào buổi sáng báo cáo từ brighton
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: