検索ワード: resonance (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

resonance

ベトナム語

cộng hưởng.

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 23
品質:

英語

delta resonance

ベトナム語

hạt delta

最終更新: 2010-05-10
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

nuclear magnetic resonance

ベトナム語

cộng hưởng từ hạt nhân

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

surface plasmon resonance (spr)

ベトナム語

cộng hưởng plasmon bề mặt

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

fluorescence resonance energy transfer (fret)

ベトナム語

phân cực huỳnh quang

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

i demonstrated harmony and resonance continuing lecture and fades...

ベトナム語

ta đã chứng minh rằng hòa âm và cộng hưởng... [ibn sina]...tiếp tục bài giảng và kết thúc...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

it can connect to the magnetic resonance field and stabilize it.

ベトナム語

khi k#7871;t h#7907;p v#7899;i t#7915; tr#432;#7901;ng #7893;n #273;#7883;nh. k#237;ch th#237;ch h#7879; th#7847;n kinh c#7911;a th#7921;c v#7853;t.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

those include the roar's resonance, the duration of the roar, and the...

ベトナム語

Đó là cộng hưởng của tiếng gầm, thời gian gầm, và...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

before we buried sara, i scanned her body using portable magnetic resonance imaging.

ベトナム語

trước khi chôn cất sara, tôi đã quét qua xác cô ấy sử dụng hình ảnh từ tính cộng hưởng cầm tay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

actually, "photos" is a bit reductive these are enhanced resonance scans.

ベトナム語

thực ra, "hình ảnh" là có chút giảm bớt rồi nó là bản quét đã được xử lý hình ảnh thì đúng hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

“changshin family”, the words creates a strong acoustic resonance and solidarity.

ベトナム語

“gia đình changshin”, bốn tiếng ấy tạo nên âm hưởng thật mạnh mẽ và đoàn kết.

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

in regards to the increases that were noted in brain cancer rates, deltour and colleagues said that findings likely reflect the rise in diagnoses obtained through the use of new imaging technologies such as computed tomography in the 1970s, and magnetic resonance imaging (mri) in the 1980s.

ベトナム語

về phần tăng được lưu ý trong tỉ lệ ung thư não, deltour và đồng nghiệp nói rằng phát hiện này có thể phản ánh sự tăng lên trong các chẩn đoán thu được qua sử dụng những công nghệ hình ảnh mới như là phương pháp chụp cắt lớp vào những năm 1970, và chụp cộng hưởng từ (mri) vào những năm 1980.

最終更新: 2013-09-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,740,681,310 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK