検索ワード: rigorous testing (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

testing

ベトナム語

kiểm tra

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 3
品質:

英語

testing,...

ベトナム語

thử ra,...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

keep testing

ベトナム語

bên thứ ba

最終更新: 2023-08-01
使用頻度: 1
品質:

英語

testing us.

ベトナム語

kiểm tra chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

yeah, testing.

ベトナム語

xét nghiệm. Ý kiến hay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

software testing

ベトナム語

kiểm thử phần mềm

最終更新: 2015-03-18
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

英語

testing backscatter.

ベトナム語

thử chế độ nhiễu sáng

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

testing, testing.

ベトナム語

kiểm tra thử mic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

microarray (testing)

ベトナム語

vi dàn (dùng để xét nghiệm)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

testing period list

ベトナム語

danh mỤc ĐỊnh kỲ kiỂm tra

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

wear-testing machine

ベトナム語

máy thử độ bao hợp (tơ)

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

he's testing me.

ベトナム語

hắn ta đang thử thách tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

ballistic testing machine

ベトナム語

máy thử độ đều

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

- pre-season testing.

ベトナム語

- thử nghiệm trước mùa giải.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

everybody's testing you.

ベトナム語

mọi người sẽ thử thách cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- i'm testing myself.

ベトナム語

- cháu đang thử thách bản thân.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

or a rigorous tour schedule?

ベトナム語

hay do lịch diễn quá khắt khe?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

testing device, testing instrument

ベトナム語

dụng cụ đo, máy đo

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

there was a rigorous selection process.

ベトナム語

quá trình lựa chọn rất nghiêm ngặt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

only one boy in four survives this rigorous training.

ベトナム語

chỉ một trong 4 người sống sót qua cuộc huấn luyện nghiêm ngặt này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
8,944,420,537 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK