検索ワード: rounding number (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

rounding number

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

number

ベトナム語

số

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 53
品質:

参照: Translated.com

英語

number!

ベトナム語

số áo!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

[number]

ベトナム語

[viên]

最終更新: 2019-04-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

a rounding error.

ベトナム語

một sai số được làm tròn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

rounding up an army?

ベトナム語

gầy dựng đội binh à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

- i was rounding up.

ベトナム語

- tôi làm tròn mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

rounding off = quantizing process

ベトナム語

quá trình lượng tử hóa

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

英語

they're rounding up civilians.

ベトナム語

chúng đang đi gom con tin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

someone is rounding up these girls.

ベトナム語

có người đang lùa những cô gái này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

[bob] the king and chick rounding turn four.

ベトナム語

nhà cua và chick đã đến vòng cua thứ 4.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

"with darkness and the death-hour rounding it."

ベトナム語

với bóng tối và thời khắc tử thần vây quanh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

we're ringing the bell, we're rounding everybody up.

ベトナム語

chúng ta đang đánh chuông. chúng ta đang dựng mọi người dậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

they're rounding up a wheelchair for you, you freeloading bastard.

ベトナム語

Đang tìm cho anh chiếc xe lăn, ông anh ăn bám chết tiệt ạ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

i overheard that those storms rounding the cape pushed us west of our course.

ベトナム語

tôi nghe một người nói là cơn bão ở vùng mũi đất đã đẩy chúng ta lệch khỏi lộ trình về hướng tây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

i hear they're rounding up the town's witches as we speak.

ベトナム語

em nghe nói họ đang bao vây đám phù thủy của thành phố vào lúc này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

richardson's rounding first! he's going for second!

ベトナム語

richardson chạy một vòng sân, về nhì!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

nina told him that us forces have been sent to his village, that they're rounding up his family.

ベトナム語

nina nói ta đã cử người, tới bao vây nhà của hắn. chúng ta đang bao vây gia đình hắn faheen bảo Ảta nói dối.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

if we arrest them, they'll flip on whoever's rounding up these girls in the u.s.

ベトナム語

nếu ta bắt chúng, chúng sẽ trở mặt với kẻ đang thu gom những cô gái này ở mỹ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

listen carefully: we're real close to winning first prize. you know, they're rounding up everyone in first places.

ベトナム語

họ bắt hết mọi người để chơi trò "yên lặng".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

numbers

ベトナム語

số

最終更新: 2017-03-13
使用頻度: 5
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,742,611,884 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK