検索ワード: rug (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

rug

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

the rug.

ベトナム語

tấm thảm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

carpet rug

ベトナム語

thang màu

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

英語

he pooped rug.

ベトナム語

he pooped rug. the day i back down, hắn đã loại rug.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what did rug say?

ベトナム語

what did rug say? rug đã nói gì

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

oh, shit, the rug!

ベトナム語

cái thảm!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

get him on the rug.

ベトナム語

Để hắn trên thảm đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

who was rug following?

ベトナム語

hãy nghĩ về việc này chỉ lần này thôi. rug đã bám theo ai?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- rug daniels is dead.

ベトナム語

-rug daniels is dead. -gee, that's tough.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- after he shot rug?

ベトナム語

-after he shot rug? -yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i just vacuumed the rug.

ベトナム語

tôi vừa hút bụi tấm thảm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

make him into a bear rug!

ベトナム語

nó sẽ không lâu trước khi anh có mọi thứ huh, will ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

just vacuumed this rug, okay?

ベトナム語

vừa mới hút bụi cái thảm này, thấy chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

velvet carpet velvet rug

ベトナム語

thảm treo tường

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

英語

the rug matches the curtains.

ベトナム語

màu của chiếc thảm rất hợp với rèm cửa.

最終更新: 2012-12-28
使用頻度: 1
品質:

英語

as snug as a bug in a rug

ベトナム語

Ẫm như nằm trong chăn

最終更新: 2014-03-16
使用頻度: 1
品質:

英語

- leo, caspar didn't kill rug.

ベトナム語

-leo, caspar didn't kill rug. -of course he did.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- mink thought rug was tailing him?

ベトナム語

-mink thought rug was tailing him? -yeah, you know mink. hysterical.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- did you see rug daniels last night?

ベトナム語

-did you see rug daniels last night? -no. em có thấy rug daniels tối qua không không

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- [kit] how's my two rug rats?

ベトナム語

con làm thế nào thế, cô bé ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i asked rug daniels to follow her around.

ベトナム語

i asked rug daniels to follow her around. tôi đã bảo rug daniels bám theo cô ấy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,654,038 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK