検索ワード: sacraments (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

sacraments

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

holy sacraments!

ベトナム語

thánh thần ơi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and at this council the many sects of christianity debated and voted on, well everything, from the acceptance and rejection of specific gospels to the date for easter to the administering of the sacraments, and of course the immortality of jesus.

ベトナム語

và ở buổi họp này các giáo phái khác nhau của thiên chúa giáo đã bàn luận và biểu quyết về đủ thứ, từ sự chấp thuận hay bác bỏ các sách phúc âm cho đến ngày lễ phục sinh cho đến các bí tích thánh thể và tất nhiên sự bất tử của jesus.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

sacrament

ベトナム語

bí tích

最終更新: 2014-07-02
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,736,374,555 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK