検索ワード: scholar (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

scholar!

ベトナム語

tú tài!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the scholar.

ベトナム語

tên mọt sách.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

dagmar scholar?

ベトナム語

học sinh nhà dagmar à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he was a scholar.

ベトナム語

Ông ta là một học giả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

that's scholar kong!

ベトナム語

khổng tử đã đến, chúng ta lại xem nào

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he is a real scholar.

ベトナム語

cậu ấy là 1 học giả đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he's a real scholar.

ベトナム語

nó đúng là một nhà trí thức.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he sets up for a scholar

ベトナム語

anh ta làm ra vẻ học giả

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

英語

a gentleman and a scholar.

ベトナム語

một quý ngài, một học giả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- hello! - i'm scholar

ベトナム語

xin chào!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- he was a rhodes scholar.

ベトナム語

- Ổng đã từng được học bổng rhodes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i was a scholar once, will.

ベトナム語

- anh đã từng là một học giả, will.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

are you a scholar of some sort?

ベトナム語

anh là học giả à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

she was our first dagmar scholar.

ベトナム語

nó là học sinh nhà dagmar đầu tiên của chúng tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

are you a former fulbright scholar?

ベトナム語

anh có sáng lập fulbright scholar?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

in my view just poor and disheveled scholar

ベトナム語

quả nhân thấy chỉ là một thầy nho lưu vong

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

brother maynard, you're our scholar.

ベトナム語

sư huynh maynard, ông là người thông thái.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

second: this scholar is sabotaging our plan

ベトナム語

thứ 2 : tên thư sinh này đã phá hỏng kế hoạch của chúng ta

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

maybe they should call it scholar horizons tonk.

ベトナム語

có thể họ nên gọi là trận Đánh scholar horizons.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he was a famous scholar, lived in moscow.

ベトナム語

có một học giả nổi tiếng, sống ở mátxcơva.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,736,126,065 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK