検索ワード: sciatic nerve pain (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

sciatic nerve pain

ベトナム語

đau dây thần kinh tọa

最終更新: 2021-01-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

sciatic nerve

ベトナム語

dây thần kỉnh tọa

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

i upgraded your tracker with a little voltage spike to the sciatic nerve.

ベトナム語

tôi nâng cấp thiết bị theo dõi bằng một dòng điện áp nhỏ lên các dây thần kinh liên sườn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

at backbone: bend, hunchback of backbone, spine of vertebra, calcification, sciatic nerve block, sausarism, etc

ベトナム語

tại cột sống: cong vẹo gù cột sống, gai cột sống, vôi hóa, chèn ép thần kinh tọa, gây yếu liệt hai chân...

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

but then my sister marjorie called and said she had these frequent flyer miles... and she couldn't use them because her sciatic nerve was acting up.

ベトナム語

nhưng marjorie, em gái tôi gọi điện, bảo nó có vé hạ giá cho hành khách thường xuyên vànókhôngxài đến vì chứng sợ đi máy bay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the big norwegian defender hasn't featured since october because of a sciatic nerve problem, but the fulham captain is due to make his comeback against the canaries at craven cottage.

ベトナム語

hậu vệ cao lớn người na uy đã không thi đấu kể từ tháng 11 do vấn đề dây thần kinh hông to nhưng đội trưởng fulham sẽ trở lại trong trận đấu tiếp đón the canaries tại craven cottage.

最終更新: 2015-01-20
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,739,415,974 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK