検索ワード: screening check (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

screening check

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

check

ベトナム語

kiểm tra

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

英語

check.

ベトナム語

- báo cáo đi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- check.

ベトナム語

- xong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

英語

- check!

ベトナム語

- Đi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

screening test

ベトナム語

thử nghiệm sàng lọc

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

英語

environmental screening

ベトナム語

lược duyệt môi trường

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

just one screening.

ベトナム語

phải, chỉ chiếu thử thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

check, check.

ベトナム語

kiểm tra lại đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

in silico screening

ベトナム語

sinh học insilico

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

high-content screening

ベトナム語

sàng lọc hàm lượng cao

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

cocoon screening machine

ベトナム語

máy sấy văng dùng khí đốt

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

英語

always screening everybody.

ベトナム語

lúc nào cũng theo dõi mọi người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

activity-based screening

ベトナム語

sàng lọc dựa trên hoạt tính

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

check. check. check.

ベトナム語

kiểm tra đi kiểm tra đi kiểm tra đi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

high-throughput screening (hts)

ベトナム語

sàng lọc định lượng cao

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

there's a screening process.

ベトナム語

có một cái bảng thông báo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

screening the psychologically and emotionally unfit

ベトナム語

sàng lọc ra những người có tâm lí và tình trạng cảm xúc không thích hợp

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

英語

passengers may proceed to security screening.

ベトナム語

hành khách được hướng dẫn qua cổng kiểm tra an ninh

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

check, check, check, check, check.

ベトナム語

Điểm danh, điểm danh, điểm danh,điểm danh,điểm danh

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

five words: randomly selected for additional screening.

ベトナム語

cô biết không, chỉ 5 chữ thôi: lựa chỗ để tranh thủ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,742,886,688 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK