検索ワード: see me off (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

see me off

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

and see me...

ベトナム語

và thấy tôi...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

suck me off!

ベトナム語

thổi kèn cho tao đi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- wanna see me off?

ベトナム語

- muốn tiễn tôi hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

can you see me

ベトナム語

bạn hãy nhìn vào đây

最終更新: 2019-05-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he cut me off.

ベトナム語

Ông ấy sưu tầm đồ cổ à?

最終更新: 2013-10-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can you see me?

ベトナム語

Ông có thấy tôi không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- pissed me off.

ベトナム語

- Điên đầu mất!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- pissed me off!

ベトナム語

- Điên mất!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you don't need to see me off.

ベトナム語

Đừng tiễn, đừng tiễn

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

take me off display.

ベトナム語

cho tôi ra khỏi màn hình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

see me better now?

ベトナム語

bây giờ thấy tôi rõ hơn chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

don't piss me off.

ベトナム語

Đừng chọc giận anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- the guy cut me off!

ベトナム語

- tôi đã đâm phải nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- he - he cut me off.

ベトナム語

- hắn lấn đường mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- piss me off? david?

ベトナム語

có lẽ cậu sẽ cho là mình điên cậu không phải không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he had written me off.

ベトナム語

Ông ấy nghĩ thầy sẽ thất bại trong cuộc sống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

get me off this thing!

ベトナム語

Đưa tôi xuống giùm cái!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

just don't jerk me off.

ベトナム語

Đừng có đá tôi đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

she really turns me off

ベトナム語

cô ta thật sự làm tớ điên tiết lên

最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- suck me off, you bitch!

ベトナム語

- ngậm của tao đi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,736,272,098 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK