プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
and see me...
và thấy tôi...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
suck me off!
thổi kèn cho tao đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- wanna see me off?
- muốn tiễn tôi hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
can you see me
bạn hãy nhìn vào đây
最終更新: 2019-05-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
he cut me off.
Ông ấy sưu tầm đồ cổ à?
最終更新: 2013-10-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
can you see me?
Ông có thấy tôi không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- pissed me off.
- Điên đầu mất!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- pissed me off!
- Điên mất!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you don't need to see me off.
Đừng tiễn, đừng tiễn
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
take me off display.
cho tôi ra khỏi màn hình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
see me better now?
bây giờ thấy tôi rõ hơn chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
don't piss me off.
Đừng chọc giận anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- the guy cut me off!
- tôi đã đâm phải nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- he - he cut me off.
- hắn lấn đường mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- piss me off? david?
có lẽ cậu sẽ cho là mình điên cậu không phải không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he had written me off.
Ông ấy nghĩ thầy sẽ thất bại trong cuộc sống.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
get me off this thing!
Đưa tôi xuống giùm cái!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
just don't jerk me off.
Đừng có đá tôi đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
she really turns me off
cô ta thật sự làm tớ điên tiết lên
最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
- suck me off, you bitch!
- ngậm của tao đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: