プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
seeing.
nhìn đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
not seeing.
có thấy đâu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
seeing home?
khi thấy quê hương của mình?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- seeing what?
- chứng kiến gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
be seeing you.
hẹn gặp lại bác.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: