プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
clearance
hợp đồng
最終更新: 2020-06-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
clearance sale
sự bán tháo, sự bán xon, sự bán thanh lý, sự bán tống hàng tồn kho
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
seek
1 tuần
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
seek.
tìm đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
radial clearance
khe hở bán kính
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
参照:
clearance granted.
Được phép qua.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tool clearance (a)
góc sau (a)
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
参照:
bomb and mine clearance
tẩy độc
最終更新: 2021-09-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
clearance level 8.
giấy phép cấp độ 8.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
seek cover!
tìm chỗ nấp đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he's got clearance.
Đề nghị đi ra. - giáo chủ thị thần sẽ tự lái
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- does she have clearance?
- ai cho phép?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
clearance to what we do.
cho phép những gì chúng tôi làm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
get me clearance, will you?
dọn đường cho tôi nhé?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-so, we have clearance then?
vậy ta có được phép không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
level one. clearance required.
yêu cầu giấy phép cấp 1 .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm clearance level six.
tôi đang ở cấp độ 6 mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i'll have to get clearance.
- tôi cần phải xin phép bộ trưởng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- it's ok. she has clearance.
Được mà, tôi cho phép
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i have level two clearance. see?
tôi được phép làm việc đó, nhìn thấy chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: