検索ワード: seek clearance (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

seek clearance

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

clearance

ベトナム語

hợp đồng

最終更新: 2020-06-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

clearance sale

ベトナム語

sự bán tháo, sự bán xon, sự bán thanh lý, sự bán tống hàng tồn kho

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

seek

ベトナム語

1 tuần

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

seek.

ベトナム語

tìm đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

radial clearance

ベトナム語

khe hở bán kính

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

clearance granted.

ベトナム語

Được phép qua.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tool clearance (a)

ベトナム語

góc sau (a)

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

bomb and mine clearance

ベトナム語

tẩy độc

最終更新: 2021-09-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

clearance level 8.

ベトナム語

giấy phép cấp độ 8.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

seek cover!

ベトナム語

tìm chỗ nấp đi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he's got clearance.

ベトナム語

Đề nghị đi ra. - giáo chủ thị thần sẽ tự lái

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- does she have clearance?

ベトナム語

- ai cho phép?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

clearance to what we do.

ベトナム語

cho phép những gì chúng tôi làm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

get me clearance, will you?

ベトナム語

dọn đường cho tôi nhé?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

-so, we have clearance then?

ベトナム語

vậy ta có được phép không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

level one. clearance required.

ベトナム語

yêu cầu giấy phép cấp 1 .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm clearance level six.

ベトナム語

tôi đang ở cấp độ 6 mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i'll have to get clearance.

ベトナム語

- tôi cần phải xin phép bộ trưởng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- it's ok. she has clearance.

ベトナム語

Được mà, tôi cho phép

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i have level two clearance. see?

ベトナム語

tôi được phép làm việc đó, nhìn thấy chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,934,532 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK