検索ワード: seismology (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

seismology

ベトナム語

Địa chấn học

最終更新: 2013-12-11
使用頻度: 11
品質:

参照: Wikipedia

英語

my interest in mr malley has to do with seismology and geology.

ベトナム語

tôi rất quan tâm đến những gì anh malley đã làm với địa chấn học và địa chất

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

in seismology terms. what we experiencing is what we called a swarm event.

ベトナム語

- vâng, trong thuật ngữ khoa học sự việc hiện tại được gọi là dịch chuyển tiếp nối

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

this french satellite is devoted to stellar seismology and the study of extrasolar planets.

ベトナム語

vệ tinh của pháp này được cống hiến cho địa chấn học của sao và việc nghiên cứu các hành tinh ngoài hệ mặt trời.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- serena johnson is on the ground, - 4 at the seismology center at caltech.

ベトナム語

phóng viên rina và giáo sư khoa động đất tại caltech

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

it's uplinked to the south african national grid of seismology and can detect graboid movement within a 50 square-mile area.

ベトナム語

nó tải dữ liệu lên hệ thống vệ tinh nam phi có thể xác định chuyển động của graboid trong bán kính 24km.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,763,921,783 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK