検索ワード: send me photo of lucky rana (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

send me photo of lucky rana

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

send me 1 photo of you

ベトナム語

cây bẫy kẹp

最終更新: 2020-03-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

send me 1 nude photo of you

ベトナム語

tôi rất muốn xem nó

最終更新: 2022-06-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

send me your photo

ベトナム語

tôi giúp bạn được gì không

最終更新: 2019-10-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can you send me a photo

ベトナム語

bạn gửi ảnh cho mình xem được không

最終更新: 2023-04-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

birthplace of lucky luke

ベトナム語

nƠi sinh cỦa lucky luke

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

send me...

ベトナム語

chỉ cần đưa tôi trở lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

some kind of lucky charm?

ベトナム語

một loại bùa may mắn hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

send me home.

ベトナム語

hãy mang ba về nhà đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

send me back!

ベトナム語

gửi ta trở về đi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

send me your pic

ベトナム語

hjhj

最終更新: 2021-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

send me a bill.

ベトナム語

gởi hóa đơn cho tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

send me your picture

ベトナム語

hãy gửi cho tôi hình ảnh của bạn

最終更新: 2022-04-20
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

英語

guess i'm kind of lucky that way.

ベトナム語

hình như tôi hơi may mắn trong chuyện đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

send me your boobs pic

ベトナム語

envíame tu foto de tetas

最終更新: 2020-04-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- send me a picture.

ベトナム語

- nhớ gửi ảnh nhé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

send me ur whatsapp number

ベトナム語

tôi không hiểu

最終更新: 2022-06-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

send me not from your sight.

ベトナム語

xin đừng đuổi tôi đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can you send me a geolocation?

ベトナム語

bạn có thể gửi định vị cho tôi không?

最終更新: 2020-03-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

please send me your beautiful pictures

ベトナム語

xin vui lòng gửi cho tôi những bức ảnh đẹp của bạn

最終更新: 2021-05-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

don't send me messages anymore

ベトナム語

tin nhắn của tôi không được gửi đúng giờ, phải mất thời gian để liên hệ với bạn

最終更新: 2021-06-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,867,933 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK