プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
divorce settlement
giải quyết các vấn đề liên quan đến ly hôn
最終更新: 2023-02-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
settlement , payment
sự giải quyết, sự thanh toán, sự quyết toán
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
end month settlement
sự quyết toán cuối tháng
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
base amount (settlement)
thanh toán quy đổi
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
my life insurance settlement?
bảo hiểm nhân thọ của tôi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
id auto number (settlement)
số tt bản ghi thanh toán
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
you've doomed this settlement.
ngươi đã gây ra chuyện này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
friendly settlement = amicable settlement
sự hòa giải, sự giải quyết thỏa thuận
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
- rules, rules, rules!
luật chơi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: