検索ワード: severely (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

severely

ベトナム語

một cách nghiêm khắt; khắt khe

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

severely.

ベトナム語

nặng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

most severely.

ベトナム語

rất nặng nề.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

that's severely cool.

ベトナム語

thật tuyệt đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

severely punished for it.

ベトナム語

tôi hối hận vì việc đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i'm severely injured.

ベトナム語

tôi bị thương nặng rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

will be severely punished in

ベトナム語

sẽ phạt nặng

最終更新: 2020-10-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

basement is severely damage.

ベトナム語

phần nền đã bị hư hại nghiêm trọng

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm severely allergic to

ベトナム語

tôi bị dị ứng nặng với …

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

he'll be punished severely.

ベトナム語

hắn sẽ bị phạt nặng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

male with a severely damaged ear.

ベトナム語

nam bị thương ở tai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he's autistic. severely autistic.

ベトナム語

tự kỉ nặng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

sounds like you're severely concussed.

ベトナム語

nghe như con bị chấn động rất nghiêm trọng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

look at you. you're severely injured.

ベトナム語

nhìn kìa, anh bị thương quá nặng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

she is severely fuckable, ain't she?

ベトナム語

c#244; ta c#243; th#7875; ng#7911; chung #273;#432;#7907;c ph#7843;i kh#244;ng?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"fraternity severely injures economics professor."

ベトナム語

"hội sinh viên làm giáo sư kinh tế bị chấn thương nặng."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

he has a severely depressed fracture of the skull.

ベトナム語

bị thương nặng ở sọ. chỉ sợ không qua nổi đêm nay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i have orders from on high to severely punish the revolutionaries.

ベトナム語

cấp trên có lệnh nghiêm trị loạn đảng

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

oh, no, no, no, i am severely allergic to peanuts.

ベトナム語

-tôi cũng yêu món thạch.. Ồ và bơ đâu phộng, đúng không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i think you severely overestimate your ability to break hearts.

ベトナム語

em nghĩ rằng anh thực sự dánh giá quá cao khả năng làm người khác đau khổ của mình đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,767,291,618 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK