検索ワード: she indicated at that time (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

she indicated at that time

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

at that time.

ベトナム語

lúc đó thì không.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

at that time infe

ベトナム語

at that time in felt

最終更新: 2017-05-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you can join at that time.

ベトナム語

00 01:00:47:98 cho chút ý kiến đi 80 01:00:50:83 Đến lúc hành hình thì chú//cũng được chơi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i was so shy at that time.

ベトナム語

lúc đó tôi rất nhút nhát.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

not at that time of day, no.

ベトナム語

không phải giờ hành chính.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the door was unlocked at that time.

ベトナム語

lúc đó cửa không khoá.

最終更新: 2013-01-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

anyone else swimming at that time?

ベトナム語

có ai nữa cũng bơi vào thời gian đó không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i was still sleeping at that time

ベトナム語

tôi vẫn đang ngủ

最終更新: 2021-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

at that time 25. now 29 years old

ベトナム語

hồi đó 25. bây giờ 29 tuổi

最終更新: 2022-02-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

why did i think so at that time?

ベトナム語

tôi mong là vậy

最終更新: 2020-11-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it's that time.

ベトナム語

tới giờ rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and how long were you walking at that time?

ベトナム語

lúc đó cô đã đi bộ được bao lâu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

ever since that time.

ベトナム語

ever since that time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

6 main heads will be there at that time.

ベトナム語

6 người đứng đầu sẽ cùng có mặt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- after all that time,

ベトナム語

- sau từng ấy thời gian,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- in that time frame?

ベトナム語

- vào khung giờ đó?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hell, there was no work for anyone at that time.

ベトナム語

nói thẳng ra thì lúc đó chẳng ai có được việc làm cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

at that time, i just got out of my english class.

ベトナム語

lúc đó tôi vừa mới học tiếng anh/anh văn ra.

最終更新: 2013-05-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- do you remember that time--?

ベトナム語

- anh có nhớ khoảng thời gian đó--?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"at that time, jesus said to the multitudes of the jews,

ベトナム語

"ngay lúc đó, jesus nói với đám dông người do thái,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,743,125,857 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK