検索ワード: sheep (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

sheep

ベトナム語

cừu nhà

最終更新: 2014-05-06
使用頻度: 8
品質:

参照: Wikipedia

英語

sheep.

ベトナム語

dê.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

sheep wool

ベトナム語

len cừu

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

not sheep.

ベトナム語

không phải cừu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

my sheep!

ベトナム語

tôi quên không khóa lại

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

bighorn sheep

ベトナム語

cừu núi bắc mỹ sừng lớn

最終更新: 2015-04-24
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

英語

fourteen sheep.

ベトナム語

lừa 3 con.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

50,000 sheep.

ベトナム語

5 vạn cừu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- white sheep.

ベトナム語

- cừu trắng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- thanks, sheep.

ベトナム語

- cám ơn cừu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

he raises sheep.

ベトナム語

hắn nuôi cừu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

the black sheep!

ベトナム語

con cừu Đen!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- sheep and horses.

ベトナム語

cừu và ngựa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- you eat sheep poo!

ベトナム語

- Đi ăn cứt cừu đi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- that's the sheep...

ベトナム語

- Đó là con cừu...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

my neighbor has sheep.

ベトナム語

người láng giềng của tôi có nuôi cừu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i look like a sheep?

ベトナム語

tôi trông như con cừu vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- most people are sheep.

ベトナム語

phần lớn mọi ngươi là lũ cừu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- if only sheep were men!

ベトナム語

- phải chi cừu là đàn ông! - Đàn ông chưa vợ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i herded sheep with him.

ベトナム語

tôi đã chăn cừu cùng với nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,761,833,250 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK