プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
shipboard
giữa tàu với bờ
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
- his shipboard inventory.
thần đã bảo nó tránh xa khỏi cuộc biến loạn của robert. nó thật không khôn ngoan khi đi chống lại 1 chiến binh thật thụ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
shipboard radio installation
trên tàu
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
hope you've been enjoying our accomodations.
hy vọng mày thích chỗ ở của bọn tao.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: