検索ワード: shipments (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

shipments

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

shipments of explosives.

ベトナム語

- lô hàng thuốc nổ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

these shipments have been approved for shipment.

ベトナム語

các lô hàng này đã được phê duyệt để vận chuyển.

最終更新: 2022-08-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

who sold you the information about our gold shipments.

ベトナム語

Đã bán thông tin về những chuyến hàng vàng của chúng tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

manifests mostly, tracking shipments from our factories.

ベトナム語

hầu hết là bảng khai hàng hóa, theo dõi những lô hàng từ những nhà máy của công ty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

heracelo tells of shipments large in the gathering.

ベトナム語

heracelo nói rằng có một số lượng hàng hóa lớn được tập trung.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you're the outfit that's been taking our gold shipments.

ベトナム語

các anh là đơn vị đã cướp chuyến hàng vàng của chúng tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

we'll be handling big shipments, big money, and big temptation.

ベトナム語

ta sẽ theo những vụ vận chuyển lớn, tiền lớn và cám dỗ lớn

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you haven't found the fella who told us about your gold shipments.

ベトナム語

tôi nghĩ là ông vẫn chưa tìm ra cái gã đã cho chúng tôi thông tin về những chuyến hàng vàng của ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

kindly update on scout, i had canceled because plan shipment was changed. thanks !

ベトナム語

vui lòng cập nhật trên scout, tôi đã hủy vì kế hoạch vận chuyển đã được thay đổi. cảm ơn!

最終更新: 2021-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,772,895,184 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK