検索ワード: sieve (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

sieve

ベトナム語

sievelanguage

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

sieve area

ベトナム語

mặt rây, vùng rây

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

molecular sieve

ベトナム語

sàng phân tử

最終更新: 2011-06-08
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

英語

sieve tubu member

ベトナム語

mạch rây

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

you're a sieve.

ベトナム語

Ông là một cái thúng lủng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

sieve ghost flute

ベトナム語

sàng ma sáo

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it's a real sieve.

ベトナム語

nó đúng là một cái sàng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a sieve οf thisted siphles.

ベトナム語

nồi đồng nấu ếch, nồi đất...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

an ioslave for the sieve mail filtering protocol

ベトナム語

chính tả keywords

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

in 15 minutes they'll turn us into a sieve.

ベトナム語

trong 15 phút thì ta đã biến thành cái tổ ong rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a sieve οf sifted thistles and a sieve οf unsifted thistles.

ベトナム語

nồi đồng...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you saw those pipes, pretty ancient, leaky as a sieve.

ベトナム語

anh thấy những cái ống đó rồi, cũ và hở toác ra như cái rây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i've a sieve οf sifted thistles and a sieve οf unsifted thistles.

ベトナム語

nồi đồng nấu ếch, nồi đất nấu ốc,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you've got 2 minutes to run, or i'll fill you full of holes like a sieve.

ベトナム語

tôi cho các anh hai phút để chạy bán mạng nếu không tôi sẽ cho các anh lủng đầy lỗ như một cái sàng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the krill collect the algae in the sieve-like basket formed by the interlocking hairs between their front legs.

ベトナム語

nhuyễn thể thu lượm alga vào cái túi giống như túi lọc được tạo nên bởi lớp lông đan cài vào nhau giữa các chân trước của chúng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

[bertie] i sifted seven thick-stalked thistles thrοugh a strοng, thick sieve.

ベトナム語

"nồi đồng nấu ếch nồi đất nấu ốc." "nồi đồng nấu ếch nồi đất nấu ốc."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

fοr example, "i'm a thistle-sifter. i have a sieve οf sifted thistles and a sieve οf unsifted thistles.

ベトナム語

"nồi đồng nấu ếch nồi đất nấu ốc."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

for, lo, i will command, and i will sift the house of israel among all nations, like as corn is sifted in a sieve, yet shall not the least grain fall upon the earth.

ベトナム語

vì nầy, ta sẽ truyền lịnh, và sẽ rải tan nhà y-sơ-ra-ên ra giữa mọi dân, như lúa mì bị rải tan trong cái sàng, mà không có một hột nào rơi xuống đất.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

1. expand knowledge ‘’take a day, learn a sieve’’ the places you go through are definitely completely different from where you have lived for a long time. therefore, each time we travel is giving each individual a new experience, more knowledge about the culture and lifestyle of the regions we have traveled to. the more you travel, the more knowledge you have. these are practical, more contemporary knowledge, felt more fully by all the senses than just staying at home and looking through

ベトナム語

1. mở rộng kiến thức '' hãy dành một ngày, học một cái rây '' những nơi bạn đi qua chắc chắn hoàn toàn khác biệt với nơi bạn đã sống trong một thời gian dài. do đó, mỗi lần chúng tôi đi du lịch là mang lại cho mỗi cá nhân một trải nghiệm mới, nhiều kiến thức hơn về văn hóa và lối sống của các khu vực chúng tôi đã đi du lịch. bạn càng đi du lịch, bạn càng có nhiều kiến thức. Đây là những kiến thức thực tế, hiện đại hơn, được cảm nhận đầy đủ bằng tất cả các giác quan hơn là chỉ ở nhà và nhìn qua

最終更新: 2020-03-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,175,332 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK