プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
risk
rủi ro
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
site:
nơi:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:
fiscal risk
tổng hợp covid
最終更新: 2020-07-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
risk score.
anh chuyền bóng vào giữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
risk, sacrifice.
mạo hiểm, hy sinh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- construction site:
- Địa điểm thi công:
最終更新: 2019-05-03
使用頻度: 2
品質:
参照:
- no! no, there is no way he would risk contaminating the site as a joke.
-không...không đời nào mà ông ấy lại phá hiện vật như vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: