プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sleeping
ngủ
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 7
品質:
sleeping.
-Đang ngủ
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
just sleeping
♪ và hãy ngủ ngon ♪
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
she sleeping.
con đang ngủ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
like sleeping?
chẳng hạn như ngủ ấy ạ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- you sleeping?
- cô đang ngủ hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i am sleeping
bạn không đi đâu chơi hả
最終更新: 2020-12-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
sleeping again.
lại buồn ngủ rồi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm sleeping
bây giờ chỗ tôi là buổi tối
最終更新: 2022-11-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
- still sleeping.
- vẫn còn đang ngủ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- still sleeping?
vẫn còn ngủ à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- he's sleeping.
- Ảnh đang ngủ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i stopped sleeping.
con không ngủ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you sleeping again?
em mộng du nữa à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gracie's sleeping.
gracie đang ngủ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he's sleeping, too.
Ổng cũng ngủ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
having trouble sleeping?
- khó ngủ hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he's sleeping peacefully.
hắn ngủ ngon lành.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm sleeping, george.
em đang ngủ đây, anh george.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
headaches? - trouble sleeping?
có đau đầu không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: