人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
smoking sessation
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
smoking
xông khói
最終更新: 2014-02-18 使用頻度: 3 品質: 参照: Wikipedia
smoking.
hoành tráng!
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
smoking!
hút... hút thuốc!
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
smoking room
phòng hút thuốc
最終更新: 2012-12-20 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
quit smoking.
bỏ cả thuốc lá nữa.
-smoking weed.
- Ừ.
and quit smoking.
và nhớ bỏ thuốc nhé.
mind me smoking?
có phiền nếu tôi hút thuốc không?
- still smoking.
- vẫn còn bốc khói.
smoking (cooking)
最終更新: 2014-11-18 使用頻度: 3 品質: 参照: Wikipedia
smoking kiln, mechanical
lò hun khói
最終更新: 2015-01-28 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
no smoking, chief.
không hút thuốc ở đây, thưa thượng sỹ.
i'm not smoking.
anh có hút đâu.
you've quit smoking?
mày cai thuốc rồi hả?
-the meat's smoking.
- thức ăn khét rồi.
- who's smoking pot?
- ai hút cần sa thế?
smoking isn't allowed.
không được phép hút thuốc.
最終更新: 2012-10-07 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
- start smoking again?
- tối qua cậu không nhận được tin nhắn à?
smoking compromises your health.
hút thuốc đe dọa sức khỏe của bạn.
最終更新: 2014-02-01 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
when did you start smoking?
cha hút thuốc hồi nào vậy?