検索ワード: smoking sessation (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

smoking sessation

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

smoking

ベトナム語

xông khói

最終更新: 2014-02-18
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

英語

smoking.

ベトナム語

hoành tráng!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

smoking!

ベトナム語

hút... hút thuốc!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

smoking room

ベトナム語

phòng hút thuốc

最終更新: 2012-12-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

quit smoking.

ベトナム語

bỏ cả thuốc lá nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

-smoking weed.

ベトナム語

- Ừ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

and quit smoking.

ベトナム語

và nhớ bỏ thuốc nhé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

mind me smoking?

ベトナム語

có phiền nếu tôi hút thuốc không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- still smoking.

ベトナム語

- vẫn còn bốc khói.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

smoking (cooking)

ベトナム語

xông khói

最終更新: 2014-11-18
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

英語

smoking kiln, mechanical

ベトナム語

lò hun khói

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

no smoking, chief.

ベトナム語

không hút thuốc ở đây, thưa thượng sỹ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i'm not smoking.

ベトナム語

anh có hút đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

you've quit smoking?

ベトナム語

mày cai thuốc rồi hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

-the meat's smoking.

ベトナム語

- thức ăn khét rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- who's smoking pot?

ベトナム語

- ai hút cần sa thế?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

smoking isn't allowed.

ベトナム語

không được phép hút thuốc.

最終更新: 2012-10-07
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- start smoking again?

ベトナム語

- tối qua cậu không nhận được tin nhắn à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

smoking compromises your health.

ベトナム語

hút thuốc đe dọa sức khỏe của bạn.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

when did you start smoking?

ベトナム語

cha hút thuốc hồi nào vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,768,203,099 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK