人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i learned a lot of fancy words.
ta đã học được rất nhiều từ hay ho.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
well a lot of words
ừm khá nhiều từ
最終更新: 2020-08-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
i learned a lot of big words at the dorm room drug parties.
tôi đã học được nhiều thứ đao to búa lớn ở những bữa tiệc kí túc xá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
learned a lot.
h#7885;c #273;#432;#7907;c r#7845;t nhi#7873;u...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i learned a lot.
tôi đã học được rất nhiều.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he learned a lot of things for himself.
Ổng đã học được rất nhiều điều.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- and i learned a lot.
em đã học được rất nhiều.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a lot of...
rất nhiều...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
yup. learned a lot down on the farms of missouri.
tôi đã học được nhiều điều hồi ở nông trại dưới missouri.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
but you learned a lot, right?
nhưng cậu đã học được nhiều điều, đúng không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a lot of ads.
và rất nhiều quảng cáo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a lot of prob--
chiếc xe này có nhiều vấn đề lắm ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gain a lot of experience
làm việc bằng cả tâm huyết để thực hiện một ước mơ khác
最終更新: 2024-01-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
a lot of clients?
nhiều khách hàng không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
learn a lot of experience
biết cách nhẫn nhịn khách hàng
最終更新: 2020-03-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
- a lot of people?
rất nhiều người ư?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thanks for teaching me. i've learned a lot.
- Đa tạ huynh chỉ giáo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
that's a lot of energy.
mạnh mẽ thật.
最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 1
品質:
参照: