検索ワード: so u already learned a lot of chinese words? (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

so u already learned a lot of chinese words?

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i learned a lot of fancy words.

ベトナム語

ta đã học được rất nhiều từ hay ho.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

well a lot of words

ベトナム語

ừm khá nhiều từ

最終更新: 2020-08-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i learned a lot of big words at the dorm room drug parties.

ベトナム語

tôi đã học được nhiều thứ đao to búa lớn ở những bữa tiệc kí túc xá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

learned a lot.

ベトナム語

h#7885;c #273;#432;#7907;c r#7845;t nhi#7873;u...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i learned a lot.

ベトナム語

tôi đã học được rất nhiều.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he learned a lot of things for himself.

ベトナム語

Ổng đã học được rất nhiều điều.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- and i learned a lot.

ベトナム語

em đã học được rất nhiều.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a lot of...

ベトナム語

rất nhiều...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

yup. learned a lot down on the farms of missouri.

ベトナム語

tôi đã học được nhiều điều hồi ở nông trại dưới missouri.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but you learned a lot, right?

ベトナム語

nhưng cậu đã học được nhiều điều, đúng không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a lot of ads.

ベトナム語

và rất nhiều quảng cáo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a lot of prob--

ベトナム語

chiếc xe này có nhiều vấn đề lắm ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

gain a lot of experience

ベトナム語

làm việc bằng cả tâm huyết để thực hiện một ước mơ khác

最終更新: 2024-01-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a lot of clients?

ベトナム語

nhiều khách hàng không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

learn a lot of experience

ベトナム語

biết cách nhẫn nhịn khách hàng

最終更新: 2020-03-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- a lot of people?

ベトナム語

rất nhiều người ư?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

thanks for teaching me. i've learned a lot.

ベトナム語

- Đa tạ huynh chỉ giáo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

that's a lot of energy.

ベトナム語

mạnh mẽ thật.

最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,746,980,815 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK