検索ワード: so u working in hanoi? (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

working in harmony

ベトナム語

làm việc hoà hợp

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

working in a team!

ベトナム語

làm việc trong một tập thể! bố ơi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

working in the laboratory

ベトナム語

kính hiển vi, kính hiển vi trường gần và quang phổ

最終更新: 2022-11-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- working in no time. okay?

ベトナム語

- ...vẫn đang hoàn thiện, được chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

working in long sitting:

ベトナム語

làm việc ở tư thế ngồi lâu:

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

- working in the slaughterhouses.

ベトナム語

chicago?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

how long do you stay in hanoi?

ベトナム語

bạn ở lại hà nội bao lâu?

最終更新: 2023-02-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i am in hanoi now already

ベトナム語

dạo gần đây tôi bận

最終更新: 2022-04-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i was working in his house.

ベトナム語

làm việc ở nhà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i was born and raised in hanoi

ベトナム語

tôi sinh ra và lớn lên ở hà nội

最終更新: 2022-11-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he is working in outpatient department.

ベトナム語

Ông ấy làm việc tại khoa khám bệnh ngoại trú.

最終更新: 2010-10-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and now you're working in a bank

ベトナム語

giờ chú làm việc trong ngân hàng

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

1 month still working in bac ninh

ベトナム語

1 month still working in bac ninh

最終更新: 2021-06-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do you live in hanoi alone or with friends?

ベトナム語

bạn sống ở hanoi một mình hay với bạn

最終更新: 2021-09-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i am working in the real estate industry

ベトナム語

tìm kiếm

最終更新: 2023-03-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a lot of people are working in hanoi. at one point, more than 2 million people

ベトナム語

tôi không, bởi vì tôi cảm thấy khá bất tiện

最終更新: 2021-06-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

working in the courts as a public defender,

ベトナム語

tôi làm việc tại toà với tư cách là luật sư công.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and today i find you, working in a monastery.

ベトナム語

hôm nay tôi tìm anh ở tu viện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

are you working in here while we're in bed together?

ベトナム語

anh vẫn làm việc trong khi ngủ với em?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- do you like working in space? - yeah, i like it.

ベトナム語

- cô có thích làm việc trong không gian không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,947,487,520 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK