検索ワード: so you may wake up for me (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

so you may wake up for me

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

you may wake up now.

ベトナム語

- Được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

so why do you keep showing up for me?

ベトナム語

vậy sao anh vẫn còn có mặt vì em?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hey, you waited up for me.

ベトナム語

hey, em còn thức chờ anh à.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

so, you have information for me?

ベトナム語

vậy có cô tin gì cho tôi à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

can you pick 'em up for me?

ベトナム語

cầm nó lên cho tôi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

so i will let you go and dig it up for me.

ベトナム語

cho nên tôi sẽ để cho các ông đi đào nó lên cho tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

so you got any advice for me?

ベトナム語

so, have you got any advice for me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

wrap it up for me.

ベトナム語

gói cẩn thận giúp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- now, can you draw them up for me?

ベトナム語

- anh có thể chuẩn bị cho tôi được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- get them up for me.

ベトナム語

- Đưa họ tới chỗ tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

so you could come up for long visits.

ベトナム語

Để xem thử con có đến ở chơi lâu được không.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- okay. you want to fire it up for me?

ベトナム語

- cậu muốn khởi động không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

pick it up for me. miss.

ベトナム語

nhặt nó lên cho tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

don't wait up for me.

ベトナム語

Đừng có thức đợi tôi.

最終更新: 2013-06-05
使用頻度: 1
品質:

英語

- don't wait up for me.

ベトナム語

- Đừng đợi anh

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

sum it up for me. how huge?

ベトナム語

-tóm gọn nó lại cho tôi nhé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i wanted to thank you for covering up for me.

ベトナム語

tôi muốn cám ơn cô vì đã che chở cho tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

damn, i had to wake up for this..

ベトナム語

mẹ, thế mà phải dậy vì cái này đây..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

didn't mean for you to have to stand up for me.

ベトナム語

tôi không cố ý khiến anh phải đứng ra bảo vệ rồi chịu liên lụy vì tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you don't have to stick up for me, ollie.

ベトナム語

hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,742,614,233 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK