検索ワード: sole executor (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

sole executor

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

executor.

ベトナム語

Đao phủ .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

sole beam

ベトナム語

dầm hẫng; dầm công xôn

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

英語

cushion sole

ベトナム語

Đế (tất) đàn hồi

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

英語

- i am his executor.

ベトナム語

- tôi là người giám hộ cho nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the sole beneficiary?

ベトナム語

mỗi mình anh thôi à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

who sole meat and weed.

ベトナム語

bán thịt và cần sa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

is that sole reason?

ベトナム語

Đó là lý do duy nhất?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he was the executor of the dead widow's estate.

ベトナム語

Ông là người thi hành tài sản của bà già quá cố.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

easy with that sole meunière.

ベトナム語

cả với con cá bơn tẩm bột đó nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

look at you... sole proprietor.

ベトナム語

còn ông thì ... ông chủ luôn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm the sole shareholder.

ベトナム語

ta là cổ đông duy nhất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but after he died, i got this address from the executor of his will.

ベトナム語

nhưng sau khi ông ấy chết, luật sư thi hành di chúc đưa cho mẹ địa chỉ này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm the christians' attorney and an executor of the estate.

ベトナム語

tôi là luật sư và người thực hiện di chúc của gia đình christian.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

setsuko was my sole reader back then.

ベトナム語

bản thảo đó được setsuko đọc ngay sau khi viết xong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- of being the sole breadwinner now.

ベトナム語

- ...bằng cách trở thành cần câu cơm duy nhất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you are not requesting sole custody?

ベトナム語

- cô không yêu cầu phiên tòa 1 phía đúng không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"to my sole nephew, david rousseau,

ベトナム語

"với cháu trai duy nhất của tôi, david rousseau,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

- it's gone right through the sole.

ベトナム語

- nó đâm thẳng vô lòng bàn chân.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he was the sole survivor of the goliath, you see.

ベトナム語

Ổng là người sống sót duy nhất của chiếc tàu goliath đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

as your son's executor, you could close that charity transfer those funds to the red cross.

ベトナム語

là người thừa nhiệm con trai ông, ông có thể đóng cửa từ thiện đó, chuyển giao các quỹ cho hội chữ thập đỏ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,773,424,087 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK