プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
solid rear
hậu phương vững chắc
最終更新: 2021-03-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
rock solid.
rock solid.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
we solid?
- chúng ta rất mạnh mẽ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
solid knowledge base
nền tảng vững chắc
最終更新: 2022-01-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
- signal's solid.
- tín hiệu được rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
so strong, so solid.
mạnh mẽ và hấp dẫn. thạt sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and remember, no solid food for the first week.
và hãy nhớ, không ăn đồ rắn trong tuần đầu tiên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you're not up to solid foods yet, hmm?
anh chưa ăn được đồ cứng hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i don't think i'm quite ready for solid foods just yet.
tôi nghĩ tôi vừa dùng bữa khá nặng nề xong.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: