プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
specialized
chuyên ngành
最終更新: 2023-07-29
使用頻度: 1
品質:
specialized knowledge
kiến thức chuyên sâu
最終更新: 2020-02-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
- specialized in what?
- chuyên về gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
specialized project map
sinh viên
最終更新: 2022-06-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
- specialized skill set.
- có kỹ năng chuyên môn
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
specialized medical questionnaire
những câu hỏi đặc biệt về y tế
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
faculty of specialized management
khoa quản lý chuyên ngành
最終更新: 2019-03-06
使用頻度: 2
品質:
参照:
whoever did this specialized in killing.
thủ phạm là tay chuyên nghiệp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you see, stein specialized in transmutation.
stein vốn chuyên về biến đổi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he said you specialized in vertebrate paleontology.
anh ấy nói cô chuyên về cổ sinh vật có xương sống.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
some new, specialized weather-sensing equipment.
một thiết bị cảm nhận thời tiết mới đặc biệt thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
my brother said max was like a specialized search dog.
anh tôi nói, max là chó tìm kiếm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
do you or do you not possess a specialized weapon?
Ông có sở hữu vũ khí đặc biệt không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you know, i have a rather specialized job at the bureau.
anh biết đấy, tôi có một công việc đặc biệt tại cục.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he's a bio-geneticist specialized in therapeutic cloning.
cậu ta là một nhà di truyền học... chuyên ngành nhân bản liệu pháp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
so, she pointed me to that pimp, that guy who specialized in that.
vậy nên cô ta chỉ tôi tới thằng ma cô đấy, gã có chuyên môn về vụ đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i don't exactly work in a specialized field, do i?
em xin l#7895;i anh s#7869; kh#244;ng nh#432;
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and, build and develop areas specialized in pig farming for export.
xây dựng và phát triển các vùng chăn nuôi lợn xuất khẩu.
最終更新: 2019-05-30
使用頻度: 2
品質:
参照:
expert in explosives, bomb disposal, specialized in field nuclear weapons.
thành thạo về chất nổ, tháo dỡ bom mìn, và đặc biệt chuyên về vũ khí hạt nhân trên chiến trận.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
comes in, specialized round for the door, specialized round for the target.
lại đây, đặc biệt dạo một vòng quanh các cánh cửa... và vòng tròn đặc biệt cho mục tiêu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: