検索ワード: speeches (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

speeches

ベトナム語

bài viết

最終更新: 2022-05-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

no speeches.

ベトナム語

Đừng dài dòng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

no long speeches.

ベトナム語

không một lời nào nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

here are the speeches.

ベトナム語

cứ phát biểu theo thẻ này

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i write your speeches.

ベトナム語

tôi viết bài diễn văn cho ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

no big speeches about hope?

ベトナム語

không có một bài diễn văn dài dòng nào về hy vọng à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm no good at speeches...

ベトナム語

tôi không giỏi diễn văn cho lắm...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

speeches are for victory celebrations.

ベトナム語

diễn văn là để ăn mừng chiến thắng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

honey, your speeches embarrass him.

ベトナム語

anh yêu, bài diễn thuyết của anh làm thằng bé ngượng đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he made better crosses than speeches.

ベトナム語

hắn làm thập giá giỏi hơn là diễn thuyết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

*"speeches and articles (1963–1964)."

ベトナム語

*"speeches and articles (1963–1964)."

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

they shot off rifles and they made speeches.

ベトナム語

họ bắn súng và đọc điếu văn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

we didn't expect flowers and speeches.

ベトナム語

ai rung chuông báo động?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

stop making speeches and show me the order!

ベトナム語

thôi đừng nói nữa, đưa tôi xem công lệnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you carry cash and you don't make speeches.

ベトナム語

cậu có tiền và không nói dài dòng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

(a tribute in pictures and collected speeches.)

ベトナム語

(a tribute in pictures and collected speeches.)

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

yeah, everybody's always making speeches for me.

ベトナム語

Đúng rồi, mọi người luôn lên mặt phát biểu với tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

*"speeches, conversations and articles (1965–1966)."

ベトナム語

*"speeches, conversations and articles (1965–1966)."

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

one of your radio speeches is worth 10,000 bombs.

ベトナム語

chỉ một bài diễn văn trên radio của ông còn đáng giá hơn 10.000 tấn bom.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i don't want to hear any more of your crappy speeches.

ベトナム語

tôi không muốn nghe bất kì điều gì từ bài phát biểu dở hơi của anh nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,760,817,287 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK