検索ワード: spend an average of (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

get the average of

ベトナム語

lấy trung bình của

最終更新: 2016-12-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

she has an average height

ベトナム語

cô ấy có chiều cao trung bình

最終更新: 2023-02-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

...with an average suburban life...

ベトナム語

xem liệu có việc gì khác tôi có thể làm được không.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm just an average teen...

ベトナム語

mình là 1 cậu thiếu niên

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

could not calculate an average.

ベトナム語

không thể tính số trung bình.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

an average of two and a half children by couple.

ベトナム語

với 118 đứa con. trung bình hai đứa rưỡi cho mỗi cặp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

returns the average of a sample.

ベトナム語

trả về giá trị trung bình của một mẫu.

最終更新: 2013-07-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

i could spend an eternity in here.

ベトナム語

tôi sẽ vĩnh viễn ở đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

i only an average person who lives here

ベトナム語

tôi chỉ là 1 người dân thường sống ở đây thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

damned silly way to spend an evening.

ベトナム語

- tôi nguyền rủa buổi tối ngớ ngẩn thế này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

i only see an average housewife repairing shoes

ベトナム語

tôi chỉ nhìn thấy đó là một người đàn bà bình dân sửa giày.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

get the average of <field>

ベトナム語

lấy trung bình của <field>

最終更新: 2016-12-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

that could lead by itself on an average night.

ベトナム語

Đó có thể là tin chính trong một đêm thông thường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

can i ask how much you drink in an average week?

ベトナム語

cho tôi hỏi một tuần anh uống bao nhiêu rượu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

... and and a five point four for an average score of. . five point zero.

ベトナム語

và 5.4, số điểm trung bình là 5.0.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

we could spend an eternity trying to find a way out.

ベトナム語

nó rất dài, sẽ mất rất nhiều thời gian để tìm một lối ra

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

i would rather die of cholera than spend an afternoon with you.

ベトナム語

tôi thà chết vì bệnh tả còn hơn ở với anh một buổi chiều.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

i was this average guy from an average place... with mediocre aspirations.

ベトナム語

tôi chỉ là một gã tầm thường với một ngôi nhà tầm thường... và khát vọng tầm thường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

i'm just an average guy, i don't have secrets like you.

ベトナム語

tôi chỉ là một thằng bình thường thôi. tôi chẳng có bí mật gì cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

bootstrap bill, you're a liar and you will spend an eternity on this ship.

ベトナム語

bill, #244;ng d#7889;i tr#225; qu#225; #273;i v#224; #244;ng s#7869; ph#7909;c v#7909; tr#234;n thuy#7873;n n#224;y m#227;i m#227;i.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
8,950,875,836 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK