検索ワード: spine cat scan without contrast (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

cat scan

ベトナム語

ct

最終更新: 2010-11-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

cat scan?

ベトナム語

- da mèo?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

no! no cat scan!

ベトナム語

- không phải da mèo!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- you owe me a cat scan. i want more blood.

ベトナム語

- tôi cần kiểm tra máu của cậu

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- cat scan under way. - [scan meowing]

ベトナム語

lũ mèo đang nằm dưới sự giám sát.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

he has internal bleeding, but i need a cat scan to know how bad.

ベトナム語

anh ta đang chảy máu trong, nhưng tôi cần chụp cat để xem tệ đến mức nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

but we ran a cat scan in order to determine if he suffered any brain damage.

ベトナム語

nhưng chúng tôi đã chụp cộng hưởng từ để xác định xem cậu ấy có bị tổn thương não không.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

if you want a cat scan or an mri, you'll have to go into pittsburgh.

ベトナム語

nếu anh muốn chụp cat hoặc rmi, anh sẽ phải quay về pittsburgh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

detective west helped get a copy of the cat scans the hospital did on everyone at the bank.

ベトナム語

thanh tra west giúp chúng ta có bản copy tấm ảnh quét mà bệnh viện đã làm với mọi người ở ngân hàng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
8,944,436,186 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK