検索ワード: stamp (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

stamp

ベトナム語

tem thư

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

stamp duty

ベトナム語

thuế trước bạ

最終更新: 2013-10-29
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

no stamp?

ベトナム語

không mua tem hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

ration stamp

ベトナム語

tem phiếu

最終更新: 2015-03-06
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

just stamp here.

ベトナム語

cứ đóng dấu đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

stamp, stamp.

ベトナム語

dẫm chân!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

it was a stamp.

ベトナム語

Đó là con dấu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

on my stamp feet!

ベトナム語

không cố ý !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

look at the time stamp.

ベトナム語

nhìn nhãn thời gian này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

do you want a stamp?

ベトナム語

chú muốn có dấu chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

time stamp 6:32 pm.

ベトナム語

thời gian 6:32 tối.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- i have. stamp your foot.

ベトナム語

anh giậm chân.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

you have my stamp, sidao.

ベトナム語

ngươi có sự đảm bảo của ta, sidao.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

is there a stamp, huh?

ベトナム語

có dấu hiệu nào không, hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

a muzzle stamp at the top.

ベトナム語

có dấu rọ bịt mõm phía trên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

where does god put his stamp?

ベトナム語

dấu hiệu của thượng đế chỗ nào, anh bạn?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

reading archive time stamp failed.

ベトナム語

việc đọc nhãn thời gian kho lưu bị lỗi.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i'd like a 20p stamp please

ベトナム語

vui lòng cho tôi 1 con tem 20 cen

最終更新: 2014-08-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

every animal's got his stamp.

ベトナム語

mọi con vật đều có dấu vết của nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

may he put his stamp on my authority.

ベトナム語

có thể ông ấy cho phép tôi thực thi quyền hạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,771,099,533 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK