プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
start a file.
lập một file dữ liệu đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- start a fire.
-Đốt nó đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
start a slideshow
name
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
start a family.
thành một gia đình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
start a panic?
gây kinh hoàng ở đây hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- to start a fire.
- Đốt nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
to start a business
khởi sự một doanh nghiệp
最終更新: 2023-08-24
使用頻度: 2
品質:
just start a new life.
bắt đầu 1 cuộc đời mới
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
why start a fight?
Đánh nhau sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it'll start a war.
việc này sẽ châm ngòi một cuộc chiến.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
start a new life with me
hãy bắt đầu cuộc sống mới với ta...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
better start a dud pile.
vậy thì tốt hơn là bắt đầu làm lại thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you want to start a crew?
cậu muốn bắt đầu 1 đội?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- we should start a band.
tụi mình mở ban đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i know how to start a fire.
anh biết cách nhóm lửa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
fine. start a propofol infusion.
chúng ta không thể hủy bỏ chuyện này?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
could start a butterfly collection
có thể mở đầu một bộ sưu tập bướm
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and start a pride all our own.
và bắt đầu cuộc sống mới của riêng ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
get over here and start a truck!
franko, lại đằng kia nổ máy xe tải!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
start a random kde screen saver
chạy ngẫu nhiên trình bảo vệ màn hình của kde
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質: