プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
stay cool.
bình tĩnh nhé!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
stay cool!
mày đã nói sai rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
just stay cool.
- chỉ cần ở lại vui vẻ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cool
anh
最終更新: 2020-10-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
cool.
- tuyệt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
参照:
- cool
- Được mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cool.
- hay nhỉ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cool!
- hay lắm!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cool, cool.
quá đã!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
everybody stay cool.
bình tĩnh đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
stay cool, people...
mọi người bình tĩnh!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
let's stay cool.
hãy giữ bình tĩnh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you better stay cool.
tốt nhất cậu nên ở yên đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
so just stay cool, stay cool.
cứ đứng yên đó nhé.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you just stay cool, all right.
tao sẽ nhẹ tay thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
stay cool now, ivy. i am cool.
bình tĩnh nào, ivy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
stay cool. you're cool, bolty.
bình tĩnh, bolt ơi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
'cause i want you to stay cool.
tao muốn mày bình tĩnh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- all right, stay very cool, baby. - okay.
Được rồi, bình tĩnh đi cưng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
so just stay cool and no one will get hurt!
vậy nên hãy giữ bình tĩnh và sẽ không có ai bị thương hết!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: