検索ワード: stereotype (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

stereotype

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

you're the stereotype.

ベトナム語

Ông là người cố chấp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

that is a vicious stereotype.

ベトナム語

ngài thật đúng là phiến diện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

dan fits the stereotype the least.

ベトナム語

chỉ mỗi a Đán là không giống nhất

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it is just an ugly ethnic stereotype.

ベトナム語

Đó chỉ là cách gọi của một thiểu số nào đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do you think the stereotype is true?

ベトナム語

- v#7853;y th#236; h#417;i m#7879;t #273;#243; - nh#432;ng anh l#224; m#7897;t ng#432;#7901;i c#242;n tuy#7879;t h#417;n

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i'm like my mother, i stereotype.

ベトナム語

tôi giống mẹ tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the stereotype of the guilty individual in the collective

ベトナム語

khuôn mẫu của từng tội phạm riêng biệt trong toàn bộ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

black captain, it ain't none but stupid stereotype..

ベトナム語

nóng nảy, da đen. chỉ là thứ định kiến ngu ngốc thôi.. Đoán gì nào, lũ khốn?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

oh, i hope that didn't come off like a cultural stereotype.

ベトナム語

tôi hy vọng rằng đó không phải là một truyền thống văn hóa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a stereotype starts, and all of a sudden it spreads like wildfire.

ベトナム語

khi một sự rập khuôn bắt đầu đột nhiên nó lan rộng như cháy rừng vậy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

would you like to take this opportunity to overcome your embedded jock stereotype?

ベトナム語

em có muốn nhân cơ hội này để vượt qua bạn mình không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and i'm sure that the rats you met last time might have caused you to create a stereotype, but... but i... but...

ベトナム語

tôi đảm bảo rằng ngài biết vè chuột cống, nhưng ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i like to do as i please, not follow social stereotypes

ベトナム語

tôi thích làm theo ý mình, không theo định kiến xã hội

最終更新: 2023-09-10
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,696,381 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK