検索ワード: sternum (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

sternum

ベトナム語

chan thuy

最終更新: 2018-02-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

fractured sternum.

ベトナム語

xương ức bị nứt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

possible fractured sternum. get over here.

ベトナム語

Đứa bé tình trạng thế nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you can hit the head, sternum, kidneys, ribs.

ベトナム語

cậu không được đánh vào đầu, xương ức, thận, xương sườn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

took one in the sternum, so my heart aches.

ベトナム語

lãnh một phát vào xương ức, ngực đau muốn chết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- what boy? - the one with the fractured sternum.

ベトナム語

Đứa bé tôi gửi lên đây đâu rồi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

star-shaped contact entrance wound over the sternum.

ベトナム語

vết thương cắt vào bằng vật hình ngôi sao phía trên xương ức.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the sternal ribs are subluxated at both the spine and the sternum.

ベトナム語

xương sường bị tách rời ở cả hai bên cột sống ... và cả xương ức.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

there's no way this manubrium and this sternum came from the same person.

ベトナム語

chuôi ức và xương ức không đến từ cùng một người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

unless you want a two-inch hole in your sternum, i'd put that gun down.

ベトナム語

nếu không muốn có 1 cái lỗ 2 tấc trước ngực, thì cô hạ súng xuống đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

enlargement of the medial sternum... and reticular nodular lung patterns- all indicating pulmonary t.b.

ベトナム語

Đây là bức ảnh phóng lớn của xương ức giữa... và những vùng phổi có những vết u nhỏ phức tạp... tất cả biểu hiện cho bệnh lao phổi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

lacerated spinal column, cracked sternum, shattered collarbone, perforated liver, and one hell of a headache.

ベトナム語

chấn thương cột sống, nứt xương ức, vỡ xương đòn, gan bị lủng vài lỗ, và đau đầu muốn chết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

check out the bruises on his left hand, fractured ribs and sternum dislocated lower jaw and a skull with comminuted fracture, all indicate the impact of a heavy blow.

ベトナム語

cô nhìn tay trái của anh ta có rất nhiều vết máu bầm xương ức cũng có hiện tượng bị gãy xương cằm bị trầy xước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

primordial: the inner mammary artery detaches from the underside of the subclavian artery opposite the neck trunk in the segment in the anterior stepped muscle. path, related and ending: etymology of the artery running from top to bottom on the deep side of the chest wall behind the rib cartilages of the top 6 ribs, l.25cm l.5cm from the lateral bank of the sternum, from the intercostal cavity iii downwards

ベトナム語

nguyên uỷ: Động mạch vú trong tách ra từ mặt dưới của động mạch dưới đòn đối diện với thân giáp cổ ở đoạn trong cơ bậc thang trước. Đường đi, liên quan và tận cùng: từ nguyên ủy động mạch chạy từ trên xuống dưới ở mặt sâu của thành ngực phía sau các sụn sườn của 6 xương sườn trên cùng, cách bờ bên của xương ức từ l,25cm l,5cm, từ khoang liên sườn iii trở xuống độn

最終更新: 2023-07-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,994,095 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK