プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
that was very stimulating.
cái đó nghe rất thú vị.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
colony stimulating factor
yếu tố kích thích tạo khuẩn lạc
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
marriage, stimulating careers.
Đám cưới, rồi sự nghiệp tăng tiến.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and... is that, stimulating for you...
và... chuyện đó... có giúp cậu hưng phấn... trong vai trò "người nhận"? vị trí tùy thuộc vào khách mua dâm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
follicle stimulating hormone (fsh)
tế bào nang nang trứng của động vật có xương
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
we provide a stimulating environment.
chúng tôi có môi trường giả lập.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
interstitial-cell-stimulating- hormone
hormone kích-thích tê-bào-khe
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
success means stimulating our androgen,
muốn thành công, tôi phải kích hoạt hormone sinh dục của mình
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it is stimulating, the sand runs slowly.
nếu bị kích thích, cát sẽ chạy rất chậm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it says right here it's stimulating.
nó nói ngay đây, đó là kích thích.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
here we are stimulating quite another need.
và ở đây chúng tôi đang kích thích một nhu cầu hoàn toàn khác.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
human thyroid-stimulating hormone (htsh)
hormon kích thích tuyến giáp người
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
as stimulating as your accounts of my accounting are,
cứ để đó vào bàn làm việc,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
granulocyte colony stimulating factor (g-csf)
nhân tố kích thích khuẩn lạc tế bào hạt
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
so what have i done that's so bloody stimulating?
vậy tôi đã làm gì mà khuyến khích ghê gớm thế?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm stimulating the pleasure cells of this starfish.
em đùa thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
is teaching not stimulating enough for you anymore, sherlock?
việc giảng dạy giờ không còn hứng thú với anh nữa sao, sherlock?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
granulocyte-macrophage colony stimulating factor (gm-csf)
nhân tố kích thích khuẩn lạc đại thực bào-tếbào hạt
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
refreshing to spirit and stimulating to mind! i'm so flattered
quá khen, quá khen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i am stimulating my hair follicles and brushing my teeth at the same time.
tôi đang sấy đầu mình và đánh răng cùng một lúc
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: